Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tiếng Hòa Lan Xem tiếng Lan
    114 byte (7 từ) - 03:49, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • tiếng Việt có bài viết về: tiếng Lan tiếng Lan, tiếng -Lan tiếng Hòa Lan, tiếng Hoà Lan Ngôn ngữ chính của Hoà Lan và Flăng-đrơ (miền bắc của nước…
    3 kB (300 từ) - 03:48, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • tiếng lan ở Kếp Xem tiếng Afrikaans…
    84 byte (8 từ) - 03:47, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • Nederlands (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    quan hệ) Thuộc tiếng Lan. Nederlands Tiếng Lan. Nederlands gt (không đếm được) Tiếng Hòa Lan: ngôn ngữ chính của nước Hòa Lan và xứ Vlaanderen (ở…
    635 byte (77 từ) - 17:26, ngày 11 tháng 7 năm 2024
  • lan truyền Truyền ra, lan rộng ra khắp nơi. Dịch bệnh lan truyền. Tin đồn lan truyền khắp vùng. Hơi ấm lan truyền khắp cơ thể. Lan truyền, Soha Tra Từ‎[1]…
    326 byte (42 từ) - 07:14, ngày 24 tháng 11 năm 2024
  • lan” 欄: lan 栏: lan 阑: lan 斓: lan 斕: lan 攔: lan 欗: lan 爛: lan, lạn 躝: lan, lạn 澜: lan 䦨: lan 蘭: lan 谰: lan 瀾: lan 譋: lan 韊: lan 闌: lan, tào 㳕: lan 灡:…
    3 kB (337 từ) - 09:31, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tafel (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    Xem thêm: Tafel Từ tiếng Lan tafel < tiếng Lan trung đại tâfele < tiếng Lan cổ tavala < tiếng Latinh tabula (“bảng”). IPA(ghi chú): /ˈtɑːfəl/…
    599 byte (52 từ) - 18:18, ngày 11 tháng 7 năm 2024
  • ” 暇: hạ, 瘕: gia, 霞: 騢: 河: 蚵: bần, 蚴: du, vưu, ấu, u, hồi, 瑕: 假: giá, giả, 煆: hạ, đoán, 菏: 菎: côn, 遐: 何: 蕸:…
    3 kB (383 từ) - 11:47, ngày 20 tháng 2 năm 2023
  • goud (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    từ) Từ tiếng Lan goud < tiếng Lan trung đại gout < tiếng Lan cổ golt < tiếng German nguyên thuỷ *gulþą. (Tính từ) Từ tiếng Lan gouden. IPA(ghi…
    866 byte (94 từ) - 18:06, ngày 11 tháng 7 năm 2024
  • herfs (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    Từ tiếng Lan herfst < tiếng Lan trung đại herfst < tiếng Lan cổ *hervist < tiếng German nguyên thuỷ *harbistaz < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kerp-…
    315 byte (37 từ) - 16:38, ngày 12 tháng 7 năm 2024
  • wyn (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    Từ tiếng Lan wijn < tiếng Lan trung đại wijn < tiếng Lan cổ wīn < tiếng German Tây nguyên thuỷ *wīn < tiếng Latinh vīnum. IPA(ghi chú): /vəi̯n/…
    378 byte (40 từ) - 16:47, ngày 12 tháng 7 năm 2024
  • hoofstad (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    Từ tiếng Lan hoofdstad < tiếng Lan trung đại hôvetstat. Tương đương với hoof +‎ stad. IPA(ghi chú): /ˈɦʊə̯f.stat/ hoofstad (số nhiều hoofstede,…
    263 byte (31 từ) - 17:22, ngày 12 tháng 7 năm 2024
  • làm tròn (thể loại Từ có bản dịch tiếng Lan)
    đủ Tiếng Anh: finish, finalize Tiếng Lan: afronden, afwerken lấy số xấp xỉ bằng Tiếng Anh: round Tiếng Lan: afronden "làm tròn", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    553 byte (58 từ) - 14:45, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • maaltyd (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    Từ tiếng Lan maaltijd < tiếng Lan trung đại maeltijt. Từ ghép giữa maal +‎ tyd. maaltyd (số nhiều maaltye, từ giảm nhẹ maaltydjie) Bữa ăn, giờ ăn…
    218 byte (28 từ) - 14:51, ngày 14 tháng 6 năm 2023
  • tiếng Hoà Lan ở Kếp Xem tiếng Afrikaans…
    85 byte (8 từ) - 03:50, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • seisoen (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    Từ tiếng Lan seizoen < tiếng Lan trung đại saisoene, sysoen < tiếng Pháp cổ saison < tiếng Latinh satiōnem. IPA(ghi chú): /səi̯ˈsun/ seisoen (số…
    352 byte (28 từ) - 16:10, ngày 12 tháng 7 năm 2024
  • aandete (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    Từ tiếng Lan avondeten < tiếng Lan trung đại avonteten. IPA(ghi chú): /ˈɑːntˌɪə̯.tə/ aandete (số nhiều aandetes, từ giảm nhẹ aandetetjie) Bữa ăn…
    304 byte (29 từ) - 08:39, ngày 14 tháng 6 năm 2023
  • bình thường (thể loại Từ có bản dịch tiếng Lan)
    học bình thường. Thời tiết bình thường. Tiếng Anh: ordinary, normal Tiếng Lan: normaal, normale, gewoon, gewone Tiếng Pháp: ordinaire, normal bình thường…
    786 byte (84 từ) - 12:44, ngày 9 tháng 9 năm 2024
  • the Netherlands Nước Lan. Phần lãnh thổ của Lan nằm ở châu Âu. Holland Netherlands ( không so sánh được) (thuộc) Lan. Dutch…
    380 byte (25 từ) - 11:17, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • Một tỉnh cũ của Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XIX. Tháp Nội → Tiếng Anh: Hanoi → Tiếng Ba Lan: Hanoi → Tiếng Bồ Đào Nha: Hanói → Tiếng Khmer: ហានូយ (haanuuy)…
    5 kB (271 từ) - 22:59, ngày 20 tháng 12 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).