Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • советский (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    (Thuộc về) -viết, -viết, Liên-. Советский Союз — Liên bang -viết, Liên-, Liên- советский строй — chế độ -viết, chính thể -viết Советское…
    652 byte (67 từ) - 01:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • райсовет (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    райсовет райсовет gđ (районый совет депутатов трудящихся) -viết quận, -viết huyện, -viết đại biểu nhân dân lao động quận (huyện). "райсовет", Hồ Ngọc…
    448 byte (40 từ) - 23:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • антисоветский (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    антисоветский Chống chính quyền -viết, chống Liên-, bài . "антисоветский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    226 byte (25 từ) - 12:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • республика (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    (уст. ). советская социалистическая республика — cộng hòa xã hội chủ nghĩ -viết народная демократическая республика — cộng hòa dân chủ nhân dân буржуазная…
    772 byte (78 từ) - 06:20, ngày 28 tháng 11 năm 2023
  • СССР (thể loại Từ viết tắt tiếng Nga)
    СССР Viết tắt của Союз Советских Социалистических Республик (nghĩa là “Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa viết”)…
    292 byte (20 từ) - 09:04, ngày 9 tháng 8 năm 2021
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: perestroika IPA: /ˌpɛr.ə.ˈstrɔɪ.kə/ Từ tiếng Nga перестройка (перестро́йка, perestroika). perestroika /ˌpɛr.ə.ˈstrɔɪ…
    427 byte (51 từ) - 04:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tass (thể loại Từ viết tắt)
    tass Cơ quan thông tấn chính thức của Liên cũ (tiếng nga Telegrafnoye Agenstvo Sovietskovo Soyuza). "tass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    245 byte (31 từ) - 00:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • советолог (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của советолог советолог gđ Nhà -viết học, nhà nghiên cứu về Liên- (ở các nước tư sản). "советолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    334 byte (35 từ) - 01:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • советология (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của советология советология gc -viết học, [môn, khoa] nghiên cứu về Liên- (ở các nước tư sản). "советология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    347 byte (35 từ) - 01:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • созыв (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    выборных органах) khóa. Верховный Совет — СССР — третьего созыва — -viết Tối cao Liên- khóa thứ ba "созыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    474 byte (42 từ) - 01:05, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • национальность (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Национальностей — -viết Dân tộc (приинадлежность к какой-л. нации) dân tộc. он русский по национальности — anh ta người [dân tộc] Nga какой он национальности…
    939 byte (73 từ) - 18:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • du, sâu, sưu (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 搊: so, xu, , sâu, sưu 娄: làu, lâu, sau, sâu, lủ, lu, lũ 溇: sâu, lũ…
    1 kB (193 từ) - 01:48, ngày 24 tháng 1 năm 2021
  • заседание (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    заседание — phiên tòa заседание Верховного Совета СССР — phiên họp -viết Tối cao Liên на утреннем заседаниеи — tại phiên họp buổi sáng "заседание", Hồ…
    623 byte (51 từ) - 15:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • сельсовет (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của сельсовет сельсовет gđ (сельский совет) -viết xã. "сельсовет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    286 byte (25 từ) - 00:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • депутат (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    странах) nghị sĩ, nghị viên. Верховного Совета СССР — đại biểu -viết tối cao Liên- (уполномоченный для переговоров и т. п. ) [người] đại biểu, đại…
    630 byte (58 từ) - 14:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • облисполком (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    облисполком облисполком gđ (областной исполнительный комитет) ban chấp hành -viết tỉnh. "облисполком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    317 byte (29 từ) - 19:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • крайисполком (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    крайисполком крайисполком gđ (краевой исполнительный комитет) ban chấp hành - Viết khu. "крайисполком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    375 byte (29 từ) - 17:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • совхозный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    của совхозный совхозный (Thuộc về) Nông trường quốc doanh, nông trường -viết. "совхозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    276 byte (29 từ) - 01:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • райисполком (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    райисполком райисполком gđ (районный исполнительный комитет ) ban chấp hành -viết quận (huyện). "райисполком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    379 byte (30 từ) - 23:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • кандидат (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    депутаты Верховного Совета СССР — người ứng cử (ứng cử viên) đại biểu -viết Tối cao Liên (учёная степень): кандидат наук — phó tiến sĩ, phó bác sĩ кандидат…
    981 byte (93 từ) - 16:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).