sinh thái học

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ tʰaːj˧˥ ha̰ʔwk˨˩ʂïn˧˥ tʰa̰ːj˩˧ ha̰wk˨˨ʂɨn˧˧ tʰaːj˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ tʰaːj˩˩ hawk˨˨ʂïŋ˧˥ tʰaːj˩˩ ha̰wk˨˨ʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧ ha̰wk˨˨

Từ nguyên[sửa]

Học: môn học

Danh từ[sửa]

sinh thái học

  1. Khoa học nghiên cứu quan hệ giữa sinh vậtmôi trường sống.
    Muốn phát triển nông nghiệp phải đi sâu vào sinh thái học.

Tham khảo[sửa]