Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Tây Ban Nha Tây Ban Nha, Tây-ban-nha Quốc gia nằm ở Tây Nam châu Âu, trên bán đảo Iberia, giáp Pháp và Andorra phía…
    4 kB (413 từ) - 13:32, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • আপেল (thể loại Mục từ tiếng Bengal)
    tiếng Bengal আপেল (apel). Nguồn gốc cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ébōl (“táo tây”). IPA(ghi chú): /a.pɛl/ আপেল (apel) Quả táo tây. Biến tố…
    701 byte (88 từ) - 03:25, ngày 30 tháng 3 năm 2023
  • chảy vào vịnh Bengal. Tiếng Anh: Ganges, Ganga Tiếng Bengal: গঙ্গা (Gônga) Tiếng Hindi: गंगा (Gaṅgā) Tiếng Phạn: गङ्गा (Ganga) Tiếng Tây Ban Nha: Ganges…
    761 byte (84 từ) - 09:30, ngày 22 tháng 9 năm 2011
  • (thể loại Mục từ chữ Bengal)
    tiếng Bengal có bài viết về: প IPA(ghi chú): /pɔ/ প (po) Chữ cái thứ 32 trong bảng abugida tiếng Bengal. আপেল ― apel ― quả táo tây (Bảng chữ cái Bengal) অ…
    20 kB (1.237 từ) - 16:18, ngày 12 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ chữ Bengal)
    tiếng Bengal có bài viết về: আ Chữ Latinh: a IPA(ghi chú): /a/ আ (a) Chữ cái thứ 2 trong bảng abugida tiếng Bengal. আপেল ― apel ― quả táo tây (Bảng chữ…
    13 kB (850 từ) - 06:59, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ chữ Bengal)
    ল (lo) Chữ cái thứ 39 trong bảng abugida tiếng Bengal. আপেল ― apel ― quả táo tây (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri)…
    28 kB (1.930 từ) - 16:13, ngày 7 tháng 3 năm 2024
  • tỉnh: nằm giữa hai con sông là sông Hồng ở phía đông bắc và sông Đáy ở phía tây nam. Hà Nội Thành phố thủ đô của Việt Nam. Đồng nghĩa: Thăng Long (tên gọi…
    5 kB (271 từ) - 11:33, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • 2
    vuông. Số thập phân: Chữ số Đông Ả Rập: ٢ Chữ số Tây Ả Rập: 2 Chữ số Assam: ২ Chữ số Bali: ᭒ Chữ số Bengal: ২ Chữ số Brahmi: 𑁨 Chữ số Chakma: 𑄸 Chữ số…
    609 byte (296 từ) - 06:19, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • 1
    phân) Số thập phân: Chữ số Đông Ả Rập: ١ Chữ số Tây Ả Rập: 1 Chữ số Assam: ১ Chữ số Bali: ᭑ Chữ số Bengal: ১ Chữ số Brahmi: 𑁧 Chữ số Chakma: 𑄷 Chữ số…
    676 byte (304 từ) - 06:16, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • 3
    khối. Số thập phân: Chữ số Đông Ả Rập: ٣ Chữ số Tây Ả Rập: 3 Chữ số Assam: ৩ Chữ số Bali: ᭓ Chữ số Bengal: ৩ Chữ số Brahmi: 𑁩 Chữ số Chakma: 𑄹 Chữ số…
    609 byte (295 từ) - 06:20, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • mười. Chữ số Đông Ả Rập: ١٠ Chữ số Tây Ả Rập: 10 Chữ số Armenia: Ժ Chữ số Assam: ১০ Chữ số Bali: ᭑᭐ Chữ số Bengal: ১০ Chữ số Brahmi: 𑁛, (place notation)…
    146 byte (236 từ) - 08:12, ngày 16 tháng 10 năm 2022
  • Minh Tiếng Iceland: Ho Chi Minh-borg Tiếng Belarus: Горад Хашымін Tiếng Bengal: হো চি মিন সিটি Tiếng Bồ Đào Nha: Cidade de Ho Chi Minh Tiếng Bổ trợ Quốc…
    3 kB (440 từ) - 10:26, ngày 31 tháng 3 năm 2022
  • Tiếng Ba Tư: ریزموج Tiếng Basque: mikrouhin Tiếng Iceland: örbylgjur Tiếng Bengal: অণুতরঙ্গ Tiếng Bosnia: mikrotalas Tiếng Bồ Đào Nha: micro-ondas Tiếng Catalan:…
    2 kB (260 từ) - 07:59, ngày 2 tháng 1 năm 2022
  • Đông Ả Rập: ٠ Chữ số Tây Ả Rập: 0 Chữ số Armenia: vui lòng bổ sung, nếu bạn có thể Chữ số Assam: ০ Chữ số Bali: ᭐ Chữ số Bengal: ০ Chữ số Brahmi: n/a…
    258 byte (273 từ) - 00:59, ngày 2 tháng 5 năm 2022
  • Đức (thể loại tiếng Bengal terms with redundant transliterations)
    lở đất tại vùng Erftstadt-Blessem, miền tây nước Đức, nhưng chưa có thống kê cụ thể. Đông Đức Đức Quốc xã Tây Đức tiếng Đức Tên quốc gia Đức Tên người…
    4 kB (282 từ) - 08:17, ngày 3 tháng 7 năm 2022
  • Bashkir: тел (tel) Tiếng Basque: hizkuntza Tiếng Belarus: мо́ва gc Tiếng Bengal: ভাষা (bhasha) Tiếng Bồ Đào Nha: idioma gđ, língua gc, linguagem gc Tiếng…
    7 kB (856 từ) - 14:45, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • Tiếng Ba Tư: کیلوگرم (kilogram) Tiếng Belarus: кілаграм (kilahrám) gđ Tiếng Bengal: কিলো (kilō) Tiếng Bồ Đào Nha: quilograma gđ Tiếng Bulgari: килограм (kilográm)…
    2 kB (283 từ) - 08:28, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 0
    =a} Số thập phân: Chữ số Đông Ả Rập: ٠ Chữ số Tây Ả Rập: 0 Chữ số Assam: ০ Chữ số Bali: ᭐ Chữ số Bengal: ০ Chữ số Brahmi: 𑁦 Chữ số Chakma: 𑄶 Chữ số…
    856 byte (379 từ) - 06:16, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Tiếng Belarus: Біблія Tiếng Bulgari: Библия Tiếng Bislama: Baebol Tiếng Bengal: বাইবেল Tiếng Breton: Bibl Tiếng Bosnia: Biblija Tiếng Catalan: Bíblia Tiếng…
    4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • Iceland: táknmál gt Tiếng Banjar: utau Tiếng Basque: keinu hizkuntza Tiếng Bengal: প্রতীকী ভাষা (protiki bhasha) Tiếng Bồ Đào Nha: linguagem de sinais gc…
    3 kB (403 từ) - 17:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).