Bước tới nội dung

vi ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vi˧˧ ɓaː˧˧ji˧˥ ɓaː˧˥ji˧˧ ɓaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vi˧˥ ɓaː˧˥vi˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt vi ba”,

Danh từ

[sửa]

vi ba

  1. Sóng điện từbước sóng dài hơn tia hồng ngoại, nhưng ngắn hơn sóng radio.
    tuyến truyền dẫn vi ba[1]

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameters "url-status" and "website" are not used by this template..