đá vôi

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˥ voj˧˧ɗa̰ː˩˧ joj˧˥ɗaː˧˥ joj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˩˩ voj˧˥ɗa̰ː˩˧ voj˧˥˧

Danh từ[sửa]

đá vôi

  1. Thứ đá thành phần chủ yếucác bon-nát can-xi.
    Nung đá vôi để có vôi.

Tham khảo[sửa]