Bước tới nội dung

đá phiến dầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Đá phiến dầu.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˥ fiən˧˥ zə̤w˨˩ɗa̰ː˩˧ fiə̰ŋ˩˧ jəw˧˧ɗaː˧˥ fiəŋ˧˥ jəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˩˩ fiən˩˩ ɟəw˧˧ɗa̰ː˩˧ fiə̰n˩˧ ɟəw˧˧

Danh từ

[sửa]

đá phiến dầu

  1. (Địa chất học) Một loại đá trầm tích có chứa lượng lớn kerogen.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]