đá phiến dầu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaː˧˥ fiən˧˥ zə̤w˨˩ | ɗa̰ː˩˧ fiə̰ŋ˩˧ jəw˧˧ | ɗaː˧˥ fiəŋ˧˥ jəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaː˩˩ fiən˩˩ ɟəw˧˧ | ɗa̰ː˩˧ fiə̰n˩˧ ɟəw˧˧ |
Danh từ[sửa]
đá phiến dầu
- (Địa chất học) Một loại đá trầm tích có chứa lượng lớn kerogen.
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
Loại đá trầm tích
|