đánh lạc hướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗajŋ˧˥ la̰ːʔk˨˩ hɨəŋ˧˥ɗa̰n˩˧ la̰ːk˨˨ hɨə̰ŋ˩˧ɗan˧˥ laːk˨˩˨ hɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗajŋ˩˩ laːk˨˨ hɨəŋ˩˩ɗajŋ˩˩ la̰ːk˨˨ hɨəŋ˩˩ɗa̰jŋ˩˧ la̰ːk˨˨ hɨə̰ŋ˩˧

Động từ[sửa]

đánh lạc hướng

  1. hành động dùng mưu mẹo để làm lạc hướng ai đó, lại ai đó bối rối

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)