distract
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈstrækt/
Ngoại động từ
[sửa]distract ngoại động từ /dɪ.ˈstrækt/
- làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí.
- to distract someone's attention from more matters — làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
- làm rối bời, làm rối trí.
- (Thường Động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí.
Chia động từ
[sửa]distract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "distract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)