đâm hơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəm˧˧ həːj˧˧ɗəm˧˥ həːj˧˥ɗəm˧˧ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəm˧˥ həːj˧˥ɗəm˧˥˧ həːj˧˥˧

Động từ[sửa]

đâm hơi

  1. Xem chém gió
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)