Bước tới nội dung

đã trót phải trét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaʔa˧˥ ʨɔt˧˥ fa̰ːj˧˩˧ ʨɛt˧˥ɗaː˧˩˨ tʂɔ̰k˩˧ faːj˧˩˨ tʂɛ̰k˩˧ɗaː˨˩˦ tʂɔk˧˥ faːj˨˩˦ tʂɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗa̰ː˩˧ tʂɔt˩˩ faːj˧˩ tʂɛt˩˩ɗaː˧˩ tʂɔt˩˩ faːj˧˩ tʂɛt˩˩ɗa̰ː˨˨ tʂɔ̰t˩˧ fa̰ːʔj˧˩ tʂɛ̰t˩˧

Tục ngữ

[sửa]

đã trót phải trét

  1. Lỡ làm ra việc gì, khổ cũng phải theo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)