đích tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗïk˧˥ tɨ̰˧˩˧ɗḭ̈t˩˧˧˩˨ɗɨt˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïk˩˩˧˩ɗḭ̈k˩˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

đích tử

  1. Các con trai của Đích thê; 嫡妻, Chính thê; 正妻 hay Chính phòng; 正房. (Xem thêm Trưởng tử, Đích trưởng tử).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)