Bước tới nội dung

đĩa mềm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiʔiə˧˥ me̤m˨˩ɗiə˧˩˨ mem˧˧ɗiə˨˩˦ mem˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗḭə˩˧ mem˧˧ɗiə˧˩ mem˧˧ɗḭə˨˨ mem˧˧

Danh từ

[sửa]

đĩa mềm

  1. Đĩa từ dùng cho máy tính làm bằng vật liệu mềm, có kích thướcdung lượng nhỏ.
    đĩa mềm.

Dịch

[sửa]