Bước tới nội dung

đương đại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨəŋ˧˧ ɗa̰ːʔj˨˩ɗɨəŋ˧˥ ɗa̰ːj˨˨ɗɨəŋ˧˧ ɗaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˥ ɗaːj˨˨ɗɨəŋ˧˥ ɗa̰ːj˨˨ɗɨəŋ˧˥˧ ɗa̰ːj˨˨

Tính từ

[sửa]

đương đại

  1. Thuộc về hiện tại, hiện nay.
    Nghệ thuật đương đại.

Dịch

[sửa]