đại trưởng cự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ kɨ̰ʔ˨˩ɗa̰ːj˨˨ tʂɨəŋ˧˩˨ kɨ̰˨˨ɗaːj˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩˦˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ tʂɨəŋ˧˩˨˨ɗa̰ːj˨˨ tʂɨəŋ˧˩ kɨ̰˨˨ɗa̰ːj˨˨ tʂɨə̰ʔŋ˧˩ kɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

đại trưởng cự

  1. Vị lĩnh tụ một thương đoàn hoặc gia tộc có nhiều đời làm thương nhân.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)