đảo quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 岛国.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːw˧˩˧ kwəwk˧˥ɗaːw˧˩˨ kwə̰wk˩˧ɗaːw˨˩˦ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˩ kwəwk˩˩ɗa̰ːʔw˧˩ kwə̰wk˩˧

Danh từ[sửa]

đảo quốc

  1. Quốc gia nằm trên một đảo hoặc một quần đảo.
    Đảo quốc Nhật Bản.

Dịch[sửa]