Bước tới nội dung

đắc cử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗak˧˥ kɨ̰˧˩˧ɗa̰k˩˧˧˩˨ɗak˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˩˩˧˩ɗa̰k˩˧ kɨ̰ʔ˧˩

Động từ

[sửa]

đắc cử

  1. Trúng cử
    Đắc cử tổng thống.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Đắc cử, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam