Bước tới nội dung

đắc tội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗak˧˥ to̰ʔj˨˩ɗa̰k˩˧ to̰j˨˨ɗak˧˥ toj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˩˩ toj˨˨ɗak˩˩ to̰j˨˨ɗa̰k˩˧ to̰j˨˨

Động từ

[sửa]

đắc tội

  1. () . tội lớn với ai. Đắc tội với tổ tiên.

Tham khảo

[sửa]