đằng ngà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ŋ˨˩ ŋa̤ː˨˩ɗaŋ˧˧ ŋaː˧˧ɗaŋ˨˩ ŋaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˧ ŋaː˧˧

Danh từ[sửa]

đằng ngà

  1. Loại tre nhỏ, thân màu vàng óng có đường chỉ sọc xanh, thường được trồng làm cảnh.

Tham khảo[sửa]

  • Đằng ngà, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam