đẳng lượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ŋ˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ɗaŋ˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨ɗaŋ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˩ lɨəŋ˨˨ɗaŋ˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ɗa̰ʔŋ˧˩ lɨə̰ŋ˨˨

Tính từ[sửa]

đẳng lượng

  1. Có cùng lực tác động, cùng cường độ hoặc các đại lượng khác tương đương.

Dịch[sửa]