Bước tới nội dung

đặc nhiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ ɲiə̰ʔm˨˩ɗa̰k˨˨ ɲiə̰m˨˨ɗak˨˩˨ ɲiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˨˨ ɲiəm˨˨ɗa̰k˨˨ ɲiə̰m˨˨

Động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

đặc nhiệm

  1. Giao cho một nhiệm vụ đặc biệt.
    Cảnh sát đặc nhiệm.

Dịch

[sửa]