địa tầng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭʔə˨˩ tə̤ŋ˨˩ɗḭə˨˨ təŋ˧˧ɗiə˨˩˨ təŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiə˨˨ təŋ˧˧ɗḭə˨˨ təŋ˧˧

Danh từ[sửa]

địa tầng

  1. Tầng lớp đất đá được tạo thành qua các thời đại.

Tham khảo[sửa]