Bước tới nội dung

đỏ ửng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ̰˧˩˧ ɨ̰ŋ˧˩˧ɗɔ˧˩˨ ɨŋ˧˩˨ɗɔ˨˩˦ ɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔ˧˩ ɨŋ˧˩ɗɔ̰ʔ˧˩ ɨ̰ʔŋ˧˩

Tính từ

[sửa]

đỏ ửng

  1. Rất đỏ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)