Bước tới nội dung

đối cực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗoj˧˥ kɨ̰ʔk˨˩ɗo̰j˩˧ kɨ̰k˨˨ɗoj˧˥ kɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗoj˩˩ kɨk˨˨ɗoj˩˩ kɨ̰k˨˨ɗo̰j˩˧ kɨ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

đối cực

  1. Các điểm trên bề mặt địa cầu đối diện nhau hoàn toàn.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)