đối giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗoj˧˥ zaː˧˥ɗo̰j˩˧ ja̰ː˩˧ɗoj˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗoj˩˩ ɟaː˩˩ɗo̰j˩˧ ɟa̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

đối giá

  1. Giá trị tương đương.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)