Bước tới nội dung

đớn đau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəːn˧˥ ɗaw˧˧ɗə̰ːŋ˩˧ ɗaw˧˥ɗəːŋ˧˥ ɗaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəːn˩˩ ɗaw˧˥ɗə̰ːn˩˧ ɗaw˧˥˧

Tính từ

[sửa]

đớn đau

  1. Nỗi đau kéo dài day dứt.
    Những nỗi đớn đau không thể xóa nhòa.

Đồng nghĩa

[sửa]