đời thúc quý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤ːj˨˩ tʰuk˧˥ kwi˧˥ɗəːj˧˧ tʰṵk˩˧ kwḭ˩˧ɗəːj˨˩ tʰuk˧˥ wi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəːj˧˧ tʰuk˩˩ kwi˩˩ɗəːj˧˧ tʰṵk˩˧ kwḭ˩˧

Định nghĩa[sửa]

đời thúc quý

  1. Đời suy loạn sắp bị diệt vong. Phân băng

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]