đụng độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗṵʔŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩ɗṵŋ˨˨ ɗo̰˨˨ɗuŋ˨˩˨ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗuŋ˨˨ ɗo˨˨ɗṵŋ˨˨ ɗo̰˨˨

Danh từ[sửa]

đụng độ

  1. một sự việc đánh nhau diễn ra bởi hai phe hoặc hai người

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)