đứa bé
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɨə˧˥ ɓɛ˧˥ | ɗɨ̰ə˩˧ ɓɛ̰˩˧ | ɗɨə˧˥ ɓɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɨə˩˩ ɓɛ˩˩ | ɗɨ̰ə˩˧ ɓɛ̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]đứa bé
- Em nhỏ mà người nói không quen.
- Một đứa bé ngồi khóc ở gốc cây (
HNĐ
Nếu bạn biết tên đầy đủ của HNĐ, thêm nó vào danh sách này.)
- Một đứa bé ngồi khóc ở gốc cây (
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đứa bé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)