Bước tới nội dung

đứng lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨŋ˧˥ la̰ːʔj˨˩ɗɨ̰ŋ˩˧ la̰ːj˨˨ɗɨŋ˧˥ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨŋ˩˩ laːj˨˨ɗɨŋ˩˩ la̰ːj˨˨ɗɨ̰ŋ˩˧ la̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

đứng lại

  1. Xem dừng lại
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)