đa phương tiện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaː˧˧ fɨəŋ˧˧ tiə̰ʔn˨˩ | ɗaː˧˥ fɨəŋ˧˥ tiə̰ŋ˨˨ | ɗaː˧˧ fɨəŋ˧˧ tiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaː˧˥ fɨəŋ˧˥ tiən˨˨ | ɗaː˧˥ fɨəŋ˧˥ tiə̰n˨˨ | ɗaː˧˥˧ fɨəŋ˧˥˧ tiə̰n˨˨ |
Danh từ
[sửa]đa phương tiện
- Sử dụng nhiều phương tiện truyền tải thông tin trong một ứng dụng.
- Phần mềm đa phương tiện.
- Thiết bị đa phương tiện.