multimedia
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]multimedia (không đếm được)
Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Phần Lan: multimedia
- → Tiếng Hungary: multimédia
- → Tiếng Ý: multimedia
- → Tiếng Nhật: マルチメディア (maruchimedia)
- → Tiếng Triều Tiên: 멀티미디어 (meoltimidieo)
- → Tiếng Nga: мультиме́диа (mulʹtimédia)
- → Tiếng Tây Ban Nha: multimedia
Tính từ
[sửa]multimedia (không so sánh được)
- (máy tính) Liên quan đến đa phương tiện.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh multimedia.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]multimedia
Biến cách
[sửa]Biến tố của multimedia (Kotus loại 12/kulkija, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | multimedia | multimediat | ||
gen. | multimedian | multimedioiden multimedioitten | ||
par. | multimediaa | multimedioita | ||
ill. | multimediaan | multimedioihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | multimedia | multimediat | ||
acc. | nom. | multimedia | multimediat | |
gen. | multimedian | |||
gen. | multimedian | multimedioiden multimedioitten multimediainhiếm | ||
par. | multimediaa | multimedioita | ||
ine. | multimediassa | multimedioissa | ||
ela. | multimediasta | multimedioista | ||
ill. | multimediaan | multimedioihin | ||
ade. | multimedialla | multimedioilla | ||
abl. | multimedialta | multimedioilta | ||
all. | multimedialle | multimedioille | ||
ess. | multimediana | multimedioina | ||
tra. | multimediaksi | multimedioiksi | ||
abe. | multimediatta | multimedioitta | ||
ins. | — | multimedioin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “multimedia”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-03
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp multimédia.
Tính từ
[sửa]multimedia gđ hoặc gc hoặc gt (indeclinable)
Biến cách
[sửa]Biến cách của multimedia (invariable)
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. |
bất định | multimedia | multimedia | multimedia | multimedia | ||
xác định | — | — | — | — | |||
gen./ dat. |
bất định | multimedia | multimedia | multimedia | multimedia | ||
xác định | — | — | — | — |
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh multimedia.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]multimedia gc (số nhiều multimedias)
Tính từ
[sửa]multimedia (invariable)
- (máy tính) Có tính đa phương tiện.
Đọc thêm
[sửa]- “multimedia”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh multimedia.
Danh từ
[sửa]multimedia gđ (bất biến)
Tính từ
[sửa]multimedia (bất biến)
- Dạng thay thế của multimediale
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có tiền tố multi- trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/iːdiə
- Vần tiếng Anh/iːdiə/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- Máy tính/Tiếng Anh
- Phương tiện/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Phần Lan gốc Anh
- Từ tiếng Phần Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ediɑ
- Vần tiếng Phần Lan/ediɑ/5 âm tiết
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kulkija
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Rumani gốc Pháp
- Tính từ tiếng Rumani
- Romanian indeclinable adjectives
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Anh
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/edja
- Vần tiếng Tây Ban Nha/edja/4 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Máy tính/Tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha indeclinable adjectives
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Ý gốc Anh
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý không biến cách
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ tiếng Ý có giống bất quy tắc
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Tính từ tiếng Ý
- Tính từ tiếng Ý không biến cách