Bước tới nội dung

đan lát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaːn˧˧ laːt˧˥ɗaːŋ˧˥ la̰ːk˩˧ɗaːŋ˧˧ laːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːn˧˥ laːt˩˩ɗaːn˧˥˧ la̰ːt˩˧

Động từ

[sửa]

đan lát

  1. (thông tục) Đan các đồ dùng (nói khái quát).
    Học thêu thùa, đan lát.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam