đau đầu vì tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaw˧˧ ɗə̤w˨˩ vi̤˨˩ tiə̤n˨˩ɗaw˧˥ ɗəw˧˧ ji˧˧ tiəŋ˧˧ɗaw˧˧ ɗəw˨˩ ji˨˩ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaw˧˥ ɗəw˧˧ vi˧˧ tiən˧˧ɗaw˧˥˧ ɗəw˧˧ vi˧˧ tiən˧˧

Tục ngữ[sửa]

đau đầu vì tiền

  1. Đau đầu vì tiền điên đầu vì tình.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)