Bước tới nội dung

đau dạ con

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaw˧˧ za̰ːʔ˨˩ kɔn˧˧ɗaw˧˥ ja̰ː˨˨ kɔŋ˧˥ɗaw˧˧ jaː˨˩˨ kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaw˧˥ ɟaː˨˨ kɔn˧˥ɗaw˧˥ ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥ɗaw˧˥˧ ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

đau dạ con

  1. Chứng co thắt của phụ nữ mãn kinh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)