Bước tới nội dung

đem ra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛm˧˧ zaː˧˧ɗɛm˧˥ ʐaː˧˥ɗɛm˧˧ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛm˧˥ ɹaː˧˥ɗɛm˧˥˧ ɹaː˧˥˧

Động từ

[sửa]

đem ra

  1. hành động cầm cái gì đó ra.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)