Bước tới nội dung

điều nghiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤w˨˩ ŋiən˧˧ɗiəw˧˧ ŋiəŋ˧˥ɗiəw˨˩ ŋiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˧ ŋiən˧˥ɗiəw˧˧ ŋiən˧˥˧

Động từ

[sửa]

điều nghiên

  1. Điều tranghiên cứu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)