Bước tới nội dung

điều trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗiə̤w˨˩ ʨḭʔ˨˩ɗiəw˧˧ tʂḭ˨˨ɗiəw˨˩ tʂi˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗiəw˧˧ tʂi˨˨ɗiəw˧˧ tʂḭ˨˨

Động từ

[sửa]

điều trị

  1. Chữa cho khỏi bệnh.
    Điều trị bệnh.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)