điểm kỳ dị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰m˧˩˧ ki̤˨˩ zḭʔ˨˩ɗiəm˧˩˨ ki˧˧ jḭ˨˨ɗiəm˨˩˦ ki˨˩ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəm˧˩ ki˧˧ ɟi˨˨ɗiəm˧˩ ki˧˧ ɟḭ˨˨ɗiə̰ʔm˧˩ ki˧˧ ɟḭ˨˨

Danh từ[sửa]

điểm kỳ dị

  1. (Vật lý học) Một điểm trong không thời gian mà tại đó một đại lượng vật lý trở nên vô hạn.