điểm số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰m˧˩˧ so˧˥ɗiəm˧˩˨ ʂo̰˩˧ɗiəm˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəm˧˩ ʂo˩˩ɗiə̰ʔm˧˩ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

điểm số

  1. Thang đánh giá bằng số của người dạy đối với học sinh.
    Không đua thành tích, điểm số để học sinh nên người.

Dịch[sửa]