Bước tới nội dung

điểm tuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰m˧˩˧ twiət˧˥ɗiəm˧˩˨ twiə̰k˩˧ɗiəm˨˩˦ twiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəm˧˩ twiət˩˩ɗiə̰ʔm˧˩ twiə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

điểm tuyết

  1. Lấm tấm màu tuyết, nói trà ngon.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]