điện học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | ɗiə̰ŋ˨˨ ha̰wk˨˨ | ɗiəŋ˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ hawk˨˨ | ɗiə̰n˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]điện học
- Một ngành của vật lý nghiên cứu về điện.
- Một bài giảng về điện học.
Dịch
[sửa]Một ngành của vật lý nghiên cứu về điện