điện khí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰ʔn˨˩ xi˧˥ | ɗiə̰ŋ˨˨ kʰḭ˩˧ | ɗiəŋ˨˩˨ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˨˨ xi˩˩ | ɗiə̰n˨˨ xi˩˩ | ɗiə̰n˨˨ xḭ˩˧ |
Danh từ
[sửa]điện khí
- Quá trình làm cho một máy móc hoặc hệ thống hoạt động bằng cách sử dụng điện (khi trước đó sử dụng các phương pháp khác như chạy bằng dầu, thủ công).
- Ngành điện khí.
Dịch
[sửa]Bản dịch