Bước tới nội dung

šachy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

šachy  bđv sn (tính từ liên quan šachový)

  1. Cờ vua.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • šachy”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)