šimtas
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Số từ
[sửa]šimtas gđ biến trọng âm thứ 1
+thuộc cách
- Trăm.
Biến cách của šimtas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | šìmtas | šìmtai |
gen. (kilmininkas) | šìmto | šìmtų |
dat. (naudininkas) | šìmtui | šìmtams |
acc. (galininkas) | šìmtą | šìmtus |
ins. (įnagininkas) | šìmtu | šìmtais |
loc. (vietininkas) | šìmte | šìmtuose |
voc. (šauksmininkas) | šìmte | {{{28}}} |