Bước tới nội dung

žaludek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ želudek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *želǫdъkъ.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈʒaludɛk]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

žaludek  bđv

  1. Dạ dày.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • žaludek, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • žaludek, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • žaludek”, Internetová jazyková příručka