ướp ngâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨəp˧˥ ŋəw˧˧ɨə̰p˩˧ ŋəw˧˥ɨəp˧˥ ŋəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨəp˩˩ ŋəw˧˥ɨə̰p˩˧ ŋəw˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

ướp ngâu

  1. Ướp hoa ngâu vàng rất thơm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]