αετονύχης
Tiếng Hy Lạp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ αετός (aetós) + νύχι (nýchi).
Danh từ[sửa]
αετονύχης (aetonýchis) gđ (số nhiều αετονύχηδες, giống cái αετονύχισσα)
Biến cách[sửa]
biến cách của αετονύχης
cách \ số | số ít | số nhiều |
---|---|---|
nom. | αετονύχης • | αετονύχηδες • |
gen. | αετονύχη • | αετονύχηδων • |
acc. | αετονύχη • | αετονύχηδες • |
voc. | αετονύχη • | αετονύχηδες • |
Từ liên hệ[sửa]
- xem: αετός gđ (aetós, “đại bàng”)