θήρα
Giao diện
Xem thêm: Θήρα
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ θήρα (thḗra).
Danh từ
[sửa]θήρα (thíra) gc (không đếm được)
Biến cách
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- xem: θηρίο gt (thirío, “động vật hoang dã, thú vật”)
Đọc thêm
[sửa]- Κυνήγι trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ǵʰwer- thông qua tiếng Hellen nguyên thuỷ *kʷʰḗr. So sánh với tiếng Hy Lạp cổ θήρ (thḗr, “động vật hoang dã, thú vật”) và tiếng Tochari B śerwe (“người đi săn”).
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /tʰɛ̌ː.raː/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈtʰe̝.ra/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈθi.ra/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈθi.ra/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈθi.ra/
Danh từ
[sửa]θήρᾱ (thḗrā) gc (gen. θήρᾱς); biến cách kiểu 1
- (không đếm được) Sự săn
- (đếm được) Người đi săn bắn.
Biến cách
[sửa]Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ἡ θήρᾱ hē thḗrā |
ἡ θήρᾱ hē thḗrā |
ἡ θήρᾱ hē thḗrā | ||||||||||
Genitive | τῆς θήρᾱς tês thḗrās |
τῆς θήρᾱς tês thḗrās |
τῆς θήρᾱς tês thḗrās | ||||||||||
Dative | τῇ θήρᾳ têi thḗrāi |
τῇ θήρᾳ têi thḗrāi |
τῇ θήρᾳ têi thḗrāi | ||||||||||
Accusative | τὴν θήρᾱν tḕn thḗrān |
τὴν θήρᾱν tḕn thḗrān |
τὴν θήρᾱν tḕn thḗrān | ||||||||||
Vocative | θήρᾱ thḗrā |
θήρᾱ thḗrā |
θήρᾱ thḗrā | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- θήρα in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:R:Strong's/grc-data-text-format' not found.&t=KJV Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:R:Strong's/grc-data-text-format' not found. tại Strong, James (1979) Strong’s Exhaustive Concordance to the Bible
- Woodhouse, S. C. (1910) English–Greek Dictionary: A Vocabulary of the Attic Language[1], London: Routledge & Kegan Paul Limited. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:data tables/dataM489' not found.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp uncountable nouns
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'αγγλοκρατία'
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp có tham số thừa
- Săn bắn/Tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ kế thừa từ tiếng Hellen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Hellen nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ paroxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 1 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ trong biến cách kiểu 1
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp cổ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ không đếm được
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ đếm được