θηρίο
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ θηρίον (thēríon).
Danh từ
[sửa]θηρίο (thirío) gt (số nhiều θηρία)
Biến cách
[sửa]Biến cách của θηρίο
Từ liên hệ
[sửa]- θήρα gc (thíra, “sư săn, bắn”)
- θήραμα gt (thírama, “mồi”)
- θηρεύω (thirévo, “tôi săn”)
- θηριοδαμαστής gđ (thiriodamastís, “người thuần hóa”)
- θηριόμορφος (thiriómorfos, “kỳ quái”)
- θηριοτροφείο gt (thiriotrofeío, “sở thú, bầy thú”)
- θηριοτρόφος gđ (thiriotrófos, “chủ sở thú, thuần hóa”)
- θηριώδης (thiriódis, “tàn bạo, dữ tợn”)
- θηριωδία gc (thiriodía, “sự hung dữ, sự tàn bạo”)
- θηριωδώς (thiriodós, “một cách dữ dội”)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'φύλλο'